Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100 Thang cáp 400×100 mạ kẽm nhúng nóng – Đặc tính tiêu chuẩn
Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400x100
THANG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 400X100
Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×100 hay còn gọi là thang điện 400×100 mạ kẽm nhúng nóng tên tiếng anh gọi là Cable Ladder 400×100 một số nơi còn gọi là thang máng cáp điện 400x100 mạ kẽm nhúng nóng là thang máng cáp cao cấp của công ty TNHH Cơ điện NP Việt Nam được rất nhiều bạn hàng trong nước và quốc tế tin dùng. Là đơn vị được Chủ tịch nước vinh danh trong quá trình thúc đẩy người Việt Nam dùng hàng Việt Nam.
Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×100 là sản phẩm được sử dụng trong các hệ thống thiết bị điện công nghiệp trong các nhà máy, nhà xưởng, khu chế xuất, các trạm biến áp, tủ điện biến thế, công trình công cộng và công trình điện lưới….. Thang cáp 400×100 mạ kẽm nhúng nóng được khuyến cáo sử dụng rộng rãi trong hầu hết các hạng mục thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa, trong các nhà máy vv… Sản phẩm thang cáp Cơ điện NP được Quý khách hàng trong nước và quốc tế tin tưởng sử dụng đánh giá cao về chất lượng, độ ổn định cũng như giá thành.
Thang cáp 400×100 mạ kẽm nhúng nóng – Đặc tính tiêu chuẩn
+ Vật liệu: Tôn mạ kẽm nhúng nóng.
+ Chiều dài tiêu chuẩn: 2.0m, 2.5m hoặc 3.0m/cây.
+ Kích thước chiều rộng: 50 ÷ 800mm.
+ Kích thước chiều cao: 40 ÷ 200mm.
+ Độ dày vật liệu:1.5mm, 2.0mm, 2.5mm.....
Ngoài việc sản xuất Thang cáp điện mạ kẽm nhúng nóng 400x100 ở trên chúng tôi còn sản xuất máng cáp mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu của quý khách. Dưới đây là một số thông số thông dụng quý khách tham khảo.
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Chiều cao H(mm) |
Chiều ngang W(mm) |
Độ dày T(mm) |
Thang cáp 60x40 |
TC40x60 |
40 |
60 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 50x50 |
TC50x50 |
50 |
50 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 75x50 |
TC50x75 |
50 |
75 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 100x50 |
TC50x100 |
50 |
100 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 150x50 |
TC50x150 |
50 |
150 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 200x50 |
TC50x200 |
50 |
200 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 250x50 |
TC50x250 |
50 |
250 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 300x50 |
TC50x300 |
50 |
300 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 100x75 |
TC75x100 |
75 |
100 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 150x75 |
TC75x150 |
75 |
150 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 200x75 |
TC75x200 |
75 |
200 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 250x75 |
TC75x250 |
75 |
250 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 300x75 |
TC75x300 |
75 |
300 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 100x100 |
TC100x100 |
100 |
100 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 150x100 |
TC100x150 |
100 |
150 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 200x100 |
TC100x200 |
100 |
200 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 250x100 |
TC100x250 |
100 |
250 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 300x100 |
TC100x300 |
100 |
300 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 400x100 |
TC100x400 |
100 |
400 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 500x100 |
TC100x500 |
100 |
500 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 600x100 |
TC100x600 |
100 |
600 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 800x100 |
TC100x800 |
100 |
800 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 150x150 |
TC150x150 |
150 |
150 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 200x150 |
TC150x200 |
150 |
200 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 300x150 |
TC150x300 |
150 |
300 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 400x150 |
TC150x400 |
150 |
400 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 500x150 |
TC150x500 |
150 |
500 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 600x150 |
TC150x600 |
150 |
600 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 800x150 |
TC150x800 |
150 |
800 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 400x200 |
TC200x400 |
200 |
400 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 500x200 |
TC200x500 |
200 |
500 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 600x200 |
TC200x600 |
200 |
600 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |
Thang cáp 800x200 |
TC200x800 |
200 |
800 |
1.5; 1.8; 2.0; 2.5; 3.0… |